🔍
Search:
VỰC DẬY
🌟
VỰC DẬY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
기운이나 정신을 북돋워 강하게 일으키다.
1
VỰC DẬY, THÚC ĐẨY:
Thúc đẩy và vực dậy mạnh mẽ khí thế hay tinh thần.
-
Danh từ
-
1
기운이나 정신을 북돋워 강하게 일으킴.
1
SỰ VỰC DẬY, SỰ THÚC ĐẨY:
Việc thúc đẩy vực dậy mạnh mẽ khí thế hay tinh thần.
-
☆☆
Động từ
-
3
죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다.
3
CỨU SỐNG, LÀM SỐNG LẠI:
Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất.
-
1
쇠퇴해 가는 것을 다시 발전하게 하다.
1
VỰC DẬY:
Làm phát triển lại cái đang suy thoái.
-
2
잊힌 것을 다시 생각나게 하다.
2
LÀM SỐNG LẠI:
Làm nghĩ lại cái đã bị lãng quên.
-
4
어떤 말이나 글, 행동 등의 의미를 다시 새기다.
4
LÀM SỐNG LẠI, TÁI HIỆN LẠI:
Khắc họa lại ý nghĩa của hành động, bài viết hay lời nói nào đó.
-
☆☆
Động từ
-
1
자신의 몸이나 몸의 일부, 다른 사람을 일어나게 하다.
1
NHẤC LÊN, ĐỠ DẬY:
Làm cho cơ thể hay một phần cơ thể của mình, người khác ngồi (đứng) dậy.
-
2
무엇을 시작하거나 잘되어 번성하게 만들다.
2
VỰC DẬY:
Bắt đầu cái gì đó hoặc làm cho trở nên tốt đẹp và phồn thịnh.
-
3
어떤 힘으로 어떤 현상을 만들어 내다.
3
GÂY NÊN:
Tạo ra hiện tượng nào đó bằng sức mạnh nào đó.
-
4
어떤 사건이나 일 등을 벌이거나 터뜨리다.
4
GÂY RA, LÀM BUNG RA:
Làm xảy ra hoặc làm nổ ra sự kiện hay việc nào đó.
-
5
병이나 몸의 이상을 알리는 어떤 증상이 나타나다.
5
BÁO ĐỘNG, BÁO HIỆU:
Triệu chứng nào đó cho biết bệnh tật hoặc sự bất thường của cơ thể xuất hiện.
-
6
심리적인 현상, 감정 등을 생기게 하다.
6
DẪN ĐẾN:
Làm xảy ra hiện tượng tâm lí, tình cảm...
-
7
고장 등이 생기다.
7
BỊ (HỎNG HÓC, HƯ HẠI):
Sự hỏng hóc… phát sinh.
🌟
VỰC DẬY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
기운이나 정신을 북돋워 강하게 일으키다.
1.
VỰC DẬY, THÚC ĐẨY:
Thúc đẩy và vực dậy mạnh mẽ khí thế hay tinh thần.
-
Danh từ
-
1.
기운이나 정신을 북돋워 강하게 일으킴.
1.
SỰ VỰC DẬY, SỰ THÚC ĐẨY:
Việc thúc đẩy vực dậy mạnh mẽ khí thế hay tinh thần.